Ghi chú:
- Danh sách xếp tuần tự theo ratings cờ tiêu chuẩn, cờ nhanh và cờ chớp từ cao đến thấp .
- Bấm vào FIDE ID để xem hồ sơ trên FIDE.
- Tìm tên của các kỳ thủ bằng cách gõ vào hộp tìm ở góc trên bên trái bằng bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào như tên, ID, năm sinh v.v...
- Tải danh sách về với nút lệnh ở góc cuối bên trái của bảng.
Ngoài ra, các bạn có thể tải danh sách ratings chia theo 3 loại cờ, dùng để 'nhập danh muc rating' của Việt Nam trong Swiss-manager:
--> cờ tiêu chuẩn | cờ nhanh | cờ chớp
STT | FIDE | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Đẳng cấp | Tiêu chuẩn | Nhanh | Chớp |
1 | 12401137 | Lê Quang Liêm | 1991 | Nam | GM | 2728 | 2661 | 2643 |
2 | 12401110 | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 1990 | Nam | GM | 2645 | 2575 | 2556 |
3 | 12401153 | Lê Tuấn Minh | 1996 | Nam | GM | 2542 | 2501 | 2566 |
4 | 12404675 | Nguyễn Anh Khôi | 2002 | Nam | GM | 2520 | 2420 | 2420 |
5 | 12401820 | Trần Tuấn Minh | 1997 | Nam | GM | 2503 | 2423 | 2444 |
6 | 12400246 | Phạm Minh Hoàng | 1978 | Nam | IM | 2491 | 2459 | 2459 |
7 | 12400084 | Đào Thiên Hải | 1978 | Nam | GM | 2475 | 2426 | 2487 |
8 | 12400025 | Nguyễn Anh Dũng | 1976 | Nam | GM | 2462 | 2458 | 2368 |
9 | 12401269 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 1987 | Nam | GM | 2441 | 2465 | 2470 |
10 | 12400076 | Từ Hoàng Thông | 1972 | Nam | GM | 2396 | 2395 | |
11 | 12400815 | Nguyễn Thanh Sơn | 1981 | Nam | IM | 2393 | ||
12 | 12400726 | Bùi Vinh | 1976 | Nam | GM | 2390 | ||
13 | 12400599 | Hoàng Cảnh Huấn | 1985 | Nam | FM | 2382 | 2241 | 2275 |
14 | 725056 | Cao Sang | 1973 | Nam | GM | 2376 | 2407 | 2449 |
15 | 12402141 | Võ Thành Ninh | 1988 | Nam | IM | 2372 | 2320 | 2317 |
16 | 12401226 | Phạm Lê Thảo Nguyên | 1987 | Nữ | IM | 2369 | 2337 | 2286 |
17 | 12402532 | Nguyễn Văn Thành | 1992 | Nam | IM | 2359 | 2444 | 2374 |
18 | 12401358 | Nguyễn Đức Hòa | 1989 | Nam | GM | 2354 | 2289 | 2222 |
19 | 12401838 | Võ Thị Kim Phụng | 1993 | Nữ | WGM | 2351 | 2201 | 2190 |
20 | 12412279 | Đào Minh Nhật | 2004 | Nam | IM | 2349 | 2128 | 2205 |
21 | 12400238 | Đinh Đức Trọng | 1977 | Nam | FM | 2347 | ||
22 | 12405060 | Ngô Đức Trí | 2004 | Nam | FM | 2345 | 2085 | 2102 |
23 | 12401064 | Nguyễn Văn Huy | 1985 | Nam | GM | 2342 | 2407 | 2386 |
24 | 12401099 | Hoàng Nam Thắng | 1969 | Nam | 2341 | |||
25 | 12410853 | Nguyễn Quốc Hy | 2006 | Nam | FM | 2337 | 2236 | 2126 |
26 | 12402435 | Đặng Hoàng Sơn | 1994 | Nam | FM | 2333 | 2221 | 2220 |
27 | 12400343 | Đồng Bảo Nghĩa | 1992 | Nam | FM | 2332 | 2273 | 2310 |
28 | 12401080 | Trần Minh Thắng | 2000 | Nam | IM | 2326 | 2230 | 2215 |
29 | 12400319 | Hoàng Thanh Sơn | 1976 | Nam | 2325 | |||
30 | 12415669 | Phạm Trần Gia Phúc | 2009 | Nam | FM | 2323 | 2085 | 1972 |
31 | 12401218 | Phạm Chương | 1989 | Nam | IM | 2318 | 2234 | 2193 |
32 | 12400858 | Lê Đình Tuấn | 1976 | Nam | 2316 | |||
33 | 12400122 | Nguyễn Văn Hải | 1993 | Nam | IM | 2312 | 2260 | 2248 |
34 | 12401277 | Dương Thế Anh | 1986 | Nam | IM | 2303 | 2203 | 2203 |
35 | 12400645 | Trần Quốc Dũng | 1983 | Nam | FM | 2300 | 2200 | 2200 |
36 | 12402761 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 2000 | Nam | FM | 2294 | 2194 | 2194 |
37 | 12401498 | Nguyễn Thiện Việt | 1981 | Nam | 2290 | |||
38 | 12401463 | Lý Hồng Nguyên | 1989 | Nam | FM | 2285 | 2330 | |
39 | 12400920 | Ngô Ngọc Quang | 1983 | Nam | 2285 | |||
40 | 12401102 | Hoàng Thị Bảo Trâm | 1987 | Nữ | WGM | 2277 | 2204 | 2188 |
41 | 12400408 | Nguyễn Thái Bình | 1980 | Nam | 2273 | 2281 | ||
42 | 12401250 | Trần Anh Trí | 1985 | Nam | 2272 | |||
43 | 12400939 | Tô Quốc Khanh | 1973 | Nam | 2271 | |||
44 | 12401048 | Nguyễn Viết Tường | 1990 | Nam | 2254 | |||
45 | 12400300 | Nguyễn Thị Thanh An | 1976 | Nữ | WGM | 2252 | 2165 | 2110 |
46 | 12402150 | Lê Thanh Minh | 1981 | Nam | 2248 | |||
47 | 12404683 | Lê Minh Hoàng | 2000 | Nam | FM | 2240 | 2143 | 2154 |
48 | 12400351 | Từ Hoàng Thái | 1972 | Nam | IM | 2235 | 2228 | 2289 |
49 | 12424722 | Đầu Khương Duy | 2011 | Nam | CM | 2234 | 2171 | 2115 |
50 | 12401501 | Bảo Khoa | 1990 | Nam | IM | 2232 | 2180 | 2161 |
51 | 12401420 | Phạm Đức Thắng | 1988 | Nam | FM | 2226 | ||
52 | 12424714 | Bành Gia Huy | 2009 | Nam | FM | 2225 | 2091 | 2070 |
53 | 12401161 | Bảo Quang | 1978 | Nam | FM | 2223 | ||
54 | 12442208 | Nguyễn Xuân Vinh | 1983 | Nam | 2221 | 1738 | 1870 | |
55 | 12401021 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1978 | Nam | 2217 | |||
56 | 12400033 | Võ Đại Hoài Đức | 1967 | Nam | 2216 | |||
57 | 12400386 | Võ Hồng Phượng | 1979 | Nữ | WFM | 2215 | ||
58 | 12401145 | Hoàng Văn Ngọc | 1990 | Nam | 2210 | 2162 | 2179 | |
59 | 12408956 | Bạch Ngọc Thùy Dương | 2003 | Nữ | WIM | 2209 | 2100 | 1981 |
60 | 12424730 | Đinh Nho Kiệt | 2010 | Nam | CM | 2209 | 2073 | 2180 |
61 | 12415936 | Nguyễn Tuấn Lộc | 1991 | Nam | 2208 | 2108 | ||
62 | 12401609 | Bùi Trọng Hào | 1995 | Nam | FM | 2207 | 2059 | 2174 |
63 | 12401897 | Trần Mạnh Tiến | 1990 | Nam | FM | 2203 | 2076 | 2114 |
64 | 12401307 | Phạm Xuân Đạt | 1987 | Nam | CM | 2200 | 2125 | 2161 |
65 | 12400793 | Phan Hùng Chí | 1966 | Nam | 2200 | |||
66 | 12400530 | Trần Vĩnh Lộc | 1978 | Nam | 2200 | |||
67 | 12400971 | Lương Minh Huệ | 1986 | Nữ | WFM | 2197 | ||
68 | 12400203 | Nguyễn Thuận Hóa | 1970 | Nữ | WIM | 2196 | ||
69 | 12401455 | Hoàng Thị Như Ý | 1993 | Nữ | WIM | 2195 | 2211 | 2340 |
70 | 12400327 | Hoàng Hải | 1980 | Nam | 2195 | |||
71 | 12402460 | Lê Hữu Thái | 1997 | Nam | CM | 2194 | 2089 | 2086 |
72 | 12401676 | Nguyễn Thị Mai Hưng | 1994 | Nữ | WGM | 2193 | 2207 | 2105 |
73 | 12401439 | Tôn Thất Như Tùng | 1991 | Nam | IM | 2193 | 2229 | |
74 | 12415880 | Nguyễn Hoài Nam | 1981 | Nam | 2191 | 2092 | ||
75 | 12401056 | Vũ Đình Hưng | 1984 | Nam | 2191 | |||
76 | 12407925 | Trần Đăng Minh Quang | 2005 | Nam | FM | 2185 | 2103 | 2162 |
77 | 12400521 | Trần Đức Hòa Khánh | 1974 | Nam | 2183 | |||
78 | 12400270 | Nguyễn Thị Tường Vân | 1978 | Nữ | WIM | 2182 | ||
79 | 12400130 | Mai Thị Thanh Hương | 1974 | Nữ | WIM | 2180 | ||
80 | 12402109 | Nguyễn Phước Tâm | 1995 | Nam | CM | 2179 | 2071 | 2107 |
81 | 12401293 | Hoàng Thị Út | 1978 | Nữ | WFM | 2178 | 2112 | 2078 |
82 | 12411396 | Võ Phạm Thiên Phúc | 2006 | Nam | 2177 | 2256 | 2155 | |
83 | 12400068 | Hồ Văn Huỳnh | 1960 | Nam | 2170 | 2235 | 2144 | |
84 | 12400548 | Trương Đức Chiến | 1971 | Nam | 2170 | |||
85 | 12401366 | Nguyễn Hữu Đức Luận | 1976 | Nam | 2170 | |||
86 | 12402036 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1988 | Nữ | WIM | 2168 | 2087 | |
87 | 12400297 | Nguyễn Thị Dung | 1982 | Nữ | WFM | 2166 | ||
88 | 12402508 | Lư Chấn Hưng | 1997 | Nam | IM | 2165 | 2103 | 2065 |
89 | 12400289 | Đồng Việt Thắng | 1986 | Nam | 2155 | |||
90 | 12402567 | Phạm Thị Hải Yến | 1987 | Nữ | 2154 | |||
91 | 12401854 | Lê Hoàng Trân Châu | 1992 | Nữ | WFM | 2151 | 2114 | |
92 | 12401030 | Nguyễn Viết Chung | 1990 | Nam | FM | 2147 | ||
93 | 12400670 | Nguyễn Ngân Bình | 1982 | Nữ | 2146 | |||
94 | 12400416 | Trần Ngọc Thạch | 1980 | Nam | 2145 | |||
95 | 12401811 | Trần Ngọc Lân | 1992 | Nam | FM | 2144 | 2088 | 2108 |
96 | 12413372 | Hoàng Minh Hiếu | 2007 | Nam | FM | 2143 | 2095 | 2043 |
97 | 12400742 | Nguyễn Hoài Nam | 1993 | Nam | 2143 | |||
98 | 12400572 | Lê Kiều Thiên Kim | 1981 | Nữ | WIM | 2138 | 2128 | 2102 |
99 | 12403539 | Phan Anh Sơn | 1982 | Nam | 2138 | |||
100 | 12400580 | Châu Thị Ngọc Giao | 1981 | Nữ | 2137 | |||
101 | 12401374 | Nguyễn Sỹ Hùng | 1984 | Nam | 2137 | |||
102 | 12402427 | Đặng Duy Linh | 1993 | Nam | 2128 | 2123 | 2132 | |
103 | 12403512 | Nguyễn Minh Tuấn | 1989 | Nam | 2127 | |||
104 | 12401870 | Nguyễn Thành Nghĩa | 1989 | Nam | 2124 | 2122 | ||
105 | 12402133 | Nguyễn Hoàng Nam | 1986 | Nam | FM | 2122 | 2016 | 2053 |
106 | 12400041 | Phạm Ngọc Thanh | 1971 | Nữ | WFM | 2119 | ||
107 | 12400262 | Hoàng Mỹ Thu Giang | 1977 | Nữ | 2116 | |||
108 | 12400424 | Nguyễn Đình Quang | 1992 | Nam | 2116 | |||
109 | 12401862 | Nguyễn Ngọc Phụng | 1989 | Nam | 2113 | |||
110 | 12404543 | Dương Thanh Bình | 1975 | Nam | 2112 | 2042 | ||
111 | 12402575 | Phạm Thị Thu Hiền | 1990 | Nữ | 2110 | 2010 | 2077 | |
112 | 12402923 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | 1999 | Nam | 2109 | 2006 | 2024 | |
113 | 12403431 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 2004 | Nam | CM | 2107 | 1986 | 1891 |
114 | 12401005 | Lê Thanh Tú | 1985 | Nữ | WGM | 2103 | 2132 | 2091 |
115 | 12401331 | Ngô Diệu Hoa | 1991 | Nữ | WFM | 2098 | 2056 | |
116 | 12402028 | Nguyễn Mạnh Trường | 1991 | Nam | 2094 | |||
117 | 12402583 | Phùng Nguyễn Tường Minh | 1985 | Nam | 2091 | |||
118 | 12401196 | Huỳnh Mai Phương Dung | 1985 | Nữ | 2089 | |||
119 | 12403555 | Tống Thái Hùng | 1968 | Nam | 2086 | 2069 | 2040 | |
120 | 12400440 | Nguyễn Hà Phương | 1995 | Nam | FM | 2086 | 2033 | 2074 |
121 | 12401390 | Phạm Thị Hoa | 1988 | Nữ | 2085 | |||
122 | 12414093 | Nguyễn Lâm Thiên | 2004 | Nam | 2082 | 1963 | 2009 | |
123 | 12415472 | Đặng Anh Minh | 2008 | Nam | 2080 | 2037 | 1989 | |
124 | 12402613 | Vương Trung Hiếu | 1996 | Nam | FM | 2075 | 2023 | 2073 |
125 | 12401730 | Phạm Thị Ngọc Tú | 1988 | Nữ | 2075 | |||
126 | 12401641 | Nguyễn Ngọc Hiệp | 1991 | Nam | CM | 2073 | ||
127 | 12404365 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1987 | Nữ | 2072 | 1947 | 1877 | |
128 | 12401188 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 1985 | Nữ | WIM | 2072 | ||
129 | 12401170 | Nguyễn Hải Quân | 1985 | Nam | 2069 | |||
130 | 12402060 | Nguyễn Đức Việt | 1994 | Nam | 2067 | 2108 | 2144 | |
131 | 12403504 | Lê Công Cường | 1992 | Nam | 2066 | |||
132 | 12400947 | Phạm Hoài Nam | 1995 | Nam | FM | 2064 | ||
133 | 12402419 | Đặng Thế Nam | 1991 | Nam | 2062 | |||
134 | 12400840 | Phan Trọng Bình | 1990 | Nam | 2061 | 2020 | ||
135 | 12403865 | Nguyễn Hoàng Đức | 1998 | Nam | 2061 | 2006 | 2027 | |
136 | 12400254 | Lê Thị Phương Liên | 1979 | Nữ | WFM | 2058 | ||
137 | 12400718 | Nguyễn Thu Thủy | 1976 | Nữ | 2058 | |||
138 | 12400653 | Đặng Bích Ngọc | 1984 | Nữ | WIM | 2054 | 1962 | 1954 |
139 | 12400092 | Đặng Tất Thắng | 1953 | Nam | 2052 | 2180 | 2068 | |
140 | 12421154 | Trần Đức Tú | 1967 | Nam | 2052 | 2059 | 2118 | |
141 | 12400467 | Lê Hiền Thục | 1979 | Nam | CM | 2052 | ||
142 | 12404632 | Nguyễn Mai Đức Trí | 1989 | Nam | 2050 | |||
143 | 12400335 | Đoàn Văn Đức | 1987 | Nam | 2049 | 1909 | 1922 | |
144 | 12401714 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 1990 | Nữ | WFM | 2046 | 1889 | 1918 |
145 | 12404640 | Nguyễn Trung Kiên | 1989 | Nam | 2046 | |||
146 | 12401242 | Phan Dân Huyền | 1981 | Nữ | 2043 | |||
147 | 12415898 | Quách Phương Minh | 1988 | Nam | 2043 | |||
148 | 12401722 | Lương Nhật Linh | 1989 | Nữ | WFM | 2043 | ||
149 | 12400050 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1974 | Nữ | 2039 | |||
150 | 12404250 | Nguyễn Minh Thắng | 1965 | Nam | 2037 | 1953 | 2022 | |
151 | 12407348 | Phạm Thị Nụ | Nữ | 2037 | ||||
152 | 12404772 | Trần Minh Hoàng | 1998 | Nam | 2035 | 2063 | ||
153 | 12404241 | Đỗ Thị Thương | 1981 | Nữ | 2032 | |||
154 | 12400696 | Hoàng Lê Mỹ Anh | 1992 | Nữ | WCM | 2030 | 2025 | |
155 | 12401013 | Lương Phương Hạnh | 1983 | Nữ | WIM | 2029 | 2130 | 2081 |
156 | 12401633 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | 1994 | Nam | CM | 2027 | 2036 | 2039 |
157 | 12400556 | Nguyễn Việt Sơn | 1954 | Nam | 2027 | |||
158 | 12404349 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 1988 | Nữ | 2022 | 1990 | 1954 | |
159 | 12400904 | Chế Quốc Hữu | 1996 | Nam | FM | 2022 | 1958 | 2016 |
160 | 12400637 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | 1984 | Nữ | 2022 | |||
161 | 12414816 | Nguyễn Thiên Ngân | 2005 | Nữ | WIM | 2019 | 1846 | 1802 |
162 | 12401889 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 1989 | Nữ | WCM | 2017 | 1973 | 2034 |
163 | 12400017 | Đặng Vũ Dũng | 1961 | Nam | 2017 | 2026 | ||
164 | 12400823 | Trần Thị Hà Minh | 1992 | Nữ | 2017 | 1956 | ||
165 | 12401994 | Lê Thị Hà | 1990 | Nữ | 2015 | 1913 | 1864 | |
166 | 12409294 | Trần Xuân Tư | 1986 | Nam | 2014 | |||
167 | 12411248 | Phạm Công Minh | 2006 | Nam | 2012 | 1916 | 2060 | |
168 | 12400360 | Trần Thị Kim Loan | 1971 | Nữ | WFM | 2010 | 1984 | |
169 | 12404578 | Nguyễn Trương Thanh Hiếu | 1985 | Nam | 2006 | |||
170 | 12400181 | Trần Thị Minh Châu | 1976 | Nữ | 2005 | |||
171 | 12402591 | Trần Quang Khải | 1994 | Nam | 2004 | 2040 | 2046 | |
172 | 12402192 | Lê Thành Tài | 1997 | Nam | CM | 2004 | 2008 | 1978 |
173 | 12412201 | Nguyễn Hồng Nhung | 2006 | Nữ | WFM | 2003 | 1959 | 1996 |
174 | 12417351 | Bùi Văn Hùng | 1966 | Nam | 2003 | 1945 | 1908 | |
175 | 12402168 | Vũ Quang Quyền | 1995 | Nam | CM | 2003 | 1913 | 1923 |
176 | 12401072 | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | 1999 | Nam | CM | 2003 | 1903 | 1903 |
177 | 12404179 | Nguyễn Thị Thúy Triên | 1995 | Nữ | WFM | 2002 | 1933 | 1962 |
178 | 12407305 | Nguyễn Thành Tâm | 1988 | Nam | 2002 | |||
179 | 12403830 | Đoàn Thiên Thành | 1998 | Nam | 2001 | |||
180 | 12407399 | Trần Trí Trinh | Nam | 2001 | ||||
181 | 12403458 | Nguyễn Tấn Thịnh | 1996 | Nam | 2000 | 1944 | 1959 | |
182 | 12403598 | Ngô Thùy Thanh Thảo | 1987 | Nam | 2000 | |||
183 | 12401234 | Nguyễn Hùng Cường | 1996 | Nam | 1997 | |||
184 | 12400190 | Võ Thành Công | 1987 | Nam | 1996 | |||
185 | 12424803 | Dương Vũ Anh | 2011 | Nam | 1995 | 1731 | 1702 | |
186 | 12400890 | Ngô Thị Kim Cương | 1984 | Nữ | 1995 | |||
187 | 12402605 | Võ Hoài Thương | 1996 | Nam | 1993 | 2069 | 2253 | |
188 | 12425346 | Nguyễn Nam Kiệt | 2011 | Nam | 1992 | 1849 | 1802 | |
189 | 12401781 | Nguyễn Thảo Hân | 1994 | Nữ | WFM | 1990 | ||
190 | 12417440 | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 2010 | Nam | 1986 | 1836 | 1927 | |
191 | 12411027 | Lê Trí Kiên | 2005 | Nam | 1985 | 1870 | 2050 | |
192 | 12401480 | Lương Huyền Ngọc | 1988 | Nữ | WCM | 1982 | ||
193 | 12401412 | Văng Thị Thu Hằng | 1979 | Nữ | 1982 | |||
194 | 12421170 | Nguyễn Duy Linh | 2004 | Nam | 1980 | 1880 | ||
195 | 12404527 | Vũ Phi Hùng | 1995 | Nam | 1977 | 1943 | 1991 | |
196 | 12403610 | Bùi Đức Huy | 2002 | Nam | 1977 | 1877 | 1877 | |
197 | 12404764 | Trần Công Đạt | Nam | 1977 | ||||
198 | 12410438 | Phan Phương Đức | 1992 | Nam | 1976 | |||
199 | 12401986 | Huỳnh Vĩnh Thắng | 1992 | Nam | 1976 | |||
200 | 12410799 | Dương Thiện Chương | 1989 | Nam | 1971 | 1919 | ||
201 | 12406732 | Nguyễn Hồng Anh | 2001 | Nữ | WIM | 1970 | 1929 | 2054 |
202 | 12400874 | Bùi Kim Lê | 1977 | Nữ | WIM | 1969 | 1908 | 1982 |
203 | 12404705 | Nguyễn Thái Trọng Bằng | 1987 | Nam | 1967 | |||
204 | 12400955 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | 1996 | Nữ | WFM | 1966 | 2022 | 2063 |
205 | 12400157 | Khương Thị Hồng Nhung | 1972 | Nữ | WIM | 1964 | 1931 | |
206 | 12414077 | Nguyễn Gia Huy | 2004 | Nam | 1963 | 1863 | 1863 | |
207 | 12404276 | Đỗ Hoàng Lâm | Nam | 1962 | ||||
208 | 12409340 | Nguyễn Hoàng Anh | 1987 | Nam | 1961 | |||
209 | 12403407 | Trần Lê Đan Thụy | 1996 | Nữ | WFM | 1960 | 1986 | 1875 |
210 | 12407771 | Nguyễn Nhật Huy | 2004 | Nam | 1960 | 1955 | ||
211 | 12400491 | Đoàn Thị Vân Anh | 1994 | Nữ | WFM | 1959 | 1991 | 1941 |
212 | 12401943 | Bùi Thị Mỹ Hằng | 1988 | Nữ | 1958 | |||
213 | 12406287 | Nguyễn Bình Nguyên | 1994 | Nam | 1957 | |||
214 | 12404888 | Lê Minh Tú | 1998 | Nam | FM | 1955 | 1855 | 1855 |
215 | 12401315 | Phan Đình Nhật Khánh | 1992 | Nam | 1955 | |||
216 | 12401625 | Lê Trọng Đề Toàn | 1994 | Nam | CM | 1954 | ||
217 | 12402443 | Dương Thượng Công | 1992 | Nam | 1952 | 1970 | 2065 | |
218 | 12402699 | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | 2000 | Nam | CM | 1952 | 1829 | 1829 |
219 | 12402176 | Lê Minh Hoàng | 1996 | Nam | CM | 1950 | ||
220 | 12406201 | Nguyễn Duy Trung | 1996 | Nam | 1948 | 2022 | 2042 | |
221 | 12406112 | Phạm Minh Hiếu | 1998 | Nam | 1947 | 1851 | 1990 | |
222 | 12402010 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 1989 | Nam | 1945 | 2014 | 1875 | |
223 | 12406279 | Hoàng Minh Hảo | 1993 | Nam | 1944 | |||
224 | 12403768 | Ngô Quang Thái | 1999 | Nam | 1941 | 2059 | ||
225 | 12401536 | Lê Phú Nguyên Thảo | 1988 | Nữ | 1940 | 1891 | 1936 | |
226 | 12409910 | Kiều Bích Thủy | 2001 | Nữ | WFM | 1939 | 1804 | 1811 |
227 | 12404497 | Nguyễn Văn Thành Bđ | Nam | 1938 | ||||
228 | 12404144 | Trần Thị Như Ý | 1997 | Nữ | WFM | 1936 | 1857 | 1840 |
229 | 12405825 | Nguyễn Đình Trung | 2000 | Nam | 1934 | 1927 | ||
230 | 12408921 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | 2005 | Nữ | WFM | 1930 | 1725 | 1830 |
231 | 12412791 | Phạm Phú Quang | 2003 | Nam | 1929 | 1828 | 1828 | |
232 | 12423157 | Nguyễn Hồng Thắm | 1998 | Nữ | 1929 | |||
233 | 12404845 | Hoàng Minh Phong | 1987 | Nam | 1927 | |||
234 | 12403040 | Đồng Khánh Linh | 2000 | Nữ | WCM | 1926 | 1870 | 1821 |
235 | 12404446 | Lý Quốc Long | 1992 | Nam | 1924 | |||
236 | 12403580 | Bồ Huỳnh Nhật Trường | 1995 | Nam | 1922 | |||
237 | 12406813 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | 2002 | Nữ | WCM | 1920 | 1820 | 1820 |
238 | 12400432 | Nguyễn Duy Điền Nguyên | 1994 | Nam | CM | 1918 | ||
239 | 12405388 | Huỳnh Minh Chiến | 2002 | Nam | 1916 | 1816 | 1816 | |
240 | 12429449 | Nguyễn Minh Khang | 2011 | Nam | 1914 | 1900 | 1802 | |
241 | 12402494 | Lê Thị Thu Hường | 1989 | Nữ | 1914 | 1894 | 1909 | |
242 | 12402931 | Nguyễn Ngọc Minh Trí | 1998 | Nam | 1911 | |||
243 | 12404616 | Nguyễn Hải Đảo | 1990 | Nam | 1910 | |||
244 | 12401323 | Đỗ Thị Diễm Thúy | 1983 | Nữ | 1910 | |||
245 | 12425168 | Nguyễn Hữu Khoa Nguyên | 1994 | Nam | 1910 | |||
246 | 12405736 | Võ Kim Cang | 2001 | Nam | 1908 | 1808 | 1808 | |
247 | 12403547 | Đoàn Thị Hồng Nhung | 1997 | Nữ | 1907 | 1924 | 1910 | |
248 | 12427055 | Phạm Hoàng Nam Anh | 2009 | Nam | 1906 | 1844 | ||
249 | 12400505 | Ngô Thị Kim Tuyến | 1991 | Nữ | 1904 | 1814 | 2046 | |
250 | 12400998 | Nguyễn Thanh Thủy Tiên | 1999 | Nữ | WIM | 1902 | 1888 | 1941 |
251 | 12404438 | Lê Nhật Minh | 1996 | Nam | 1902 | |||
252 | 12400378 | Nguyễn Anh Tuấn | 1987 | Nam | 1901 | |||
253 | 12401382 | Nguyễn Hoàng Anh | 1998 | Nữ | WCM | 1900 | 1804 | 1838 |
254 | 12402486 | Lê Thị Minh Thơ | 1976 | Nữ | 1900 | |||
255 | 12425184 | Trần Võ Quốc Bảo | 2006 | Nam | 1899 | 1866 | 1921 | |
256 | 12402206 | Nguyễn Huỳnh Trọng Hải | 1996 | Nam | 1898 | 1867 | 1892 | |
257 | 12404993 | Huỳnh Hai Him | 2003 | Nam | FM | 1897 | 1838 | 1823 |
258 | 12404756 | Nguyễn Văn Phúc Hậu | 2000 | Nam | 1897 | |||
259 | 12404080 | Nguyễn Thị Minh Oanh | 1999 | Nữ | WFM | 1895 | 1859 | 1838 |
260 | 12406317 | Nguyễn Khương Duy | 1993 | Nam | 1895 | 1788 | ||
261 | 12403946 | Nguyễn Trung Hiếu | 1993 | Nam | 1894 | |||
262 | 12402125 | Trần Ngô Thiên Phú | 1995 | Nam | 1892 | |||
263 | 12403083 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2000 | Nữ | WCM | 1891 | 1879 | 1878 |
264 | 12403482 | Huỳnh Thị Hồng Sương | 1991 | Nữ | 1891 | |||
265 | 12400688 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 1995 | Nữ | WCM | 1889 | 1887 | 1851 |
266 | 12400475 | Nguyễn Văn Toàn Thành | 1998 | Nam | CM | 1887 | 1955 | 1875 |
267 | 12401935 | Phạm Thị Thu Hoài | 1990 | Nữ | 1886 | 1966 | ||
268 | 12432288 | Nguyễn Tuấn Anh | 1996 | Nam | 1886 | |||
269 | 12406643 | Hà Phương Hoàng Mai | 2001 | Nữ | 1884 | 1757 | 1786 | |
270 | 12429155 | Trần Minh Hiếu | 2014 | Nam | 1882 | 1827 | 1882 | |
271 | 12401617 | Chu Đức Huy | 1995 | Nam | 1882 | |||
272 | 12405191 | Phạm Phú Vinh | 2003 | Nam | FM | 1881 | 1781 | 1781 |
273 | 12406970 | Tào Minh Giang | 2000 | Nữ | 1880 | 1780 | ||
274 | 12402524 | Nguyễn Quang Đức | 1992 | Nam | 1880 | |||
275 | 12407984 | Vũ Hoàng Gia Bảo | 2006 | Nam | CM | 1879 | 1827 | 1779 |
276 | 12414697 | Lương Hoàng Tú Linh | 2005 | Nữ | 1878 | 1859 | 1906 | |
277 | 12401528 | Đỗ Thị Diễm Hương | 1987 | Nữ | 1878 | |||
278 | 12401803 | Tôn Nữ Hồng Ân | 1992 | Nữ | WFM | 1875 | 1874 | 1917 |
279 | 12402290 | Mai Thùy Trang | 1995 | Nữ | 1875 | |||
280 | 12402702 | Lê Quang Vinh | 2000 | Nam | 1874 | 1856 | 1797 | |
281 | 12411540 | Mai Lê Khôi Nguyên | 2004 | Nam | 1870 | 1797 | 1770 | |
282 | 12402079 | Nguyễn Đức Việt | 1995 | Nam | 1870 | |||
283 | 12419648 | Nguyễn Mạnh Đức | 2011 | Nam | 1869 | 1523 | 1536 | |
284 | 12403628 | Lại Đức Minh | 2001 | Nam | 1868 | |||
285 | 12413780 | Mai Quốc Huy | 2000 | Nam | 1867 | |||
286 | 12402745 | Ngô Quang Nhật | 2000 | Nam | 1867 | |||
287 | 12409359 | Đào Thiên Bảo | 1964 | Nam | 1867 | |||
288 | 12407135 | Hoàng Thị Hải Anh | 1996 | Nữ | WCM | 1866 | 1886 | 1824 |
289 | 12401200 | Nguyễn Thị Hạnh | 1986 | Nữ | 1866 | |||
290 | 12422312 | Lê Văn Lợi | 1987 | Nam | 1866 | |||
291 | 12409006 | Lê Thái Nga | 2003 | Nữ | 1865 | 1792 | 1764 | |
292 | 12402753 | Nguyễn Công Tài | 2001 | Nam | 1864 | 1764 | 1776 | |
293 | 12404519 | Trần Quốc Vinh | Nam | 1863 | ||||
294 | 12405884 | Nguyễn Viết Huy | 2000 | Nam | 1863 | |||
295 | 12404217 | Võ Thị Bích Liễu | 1989 | Nữ | 1861 | |||
296 | 12423173 | Võ Tấn Chinh | 1995 | Nam | 1861 | |||
297 | 12402966 | Phạm Anh Trung | 1998 | Nam | 1860 | 1790 | 1800 | |
298 | 12410870 | Bùi Đăng Khoa | 2008 | Nam | 1859 | 1826 | 2033 | |
299 | 12400610 | Đào Thị Lan Anh | 1997 | Nữ | WFM | 1859 | 1789 | 1798 |
300 | 12402389 | Lê Thiên Vị | 1945 | Nam | 1858 | 2028 | 2019 | |
301 | 12401846 | Mai Thiên Kim Ngọc Diệp | 1990 | Nữ | WFM | 1858 | ||
302 | 12426512 | Phạm Như Ý | 1994 | Nữ | 1857 | |||
303 | 12402311 | Nguyễn Trương Bảo Trân | 1995 | Nữ | 1847 | 1817 | 1784 | |
304 | 12407380 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 1994 | Nam | 1847 | 1795 | 1778 | |
305 | 12407186 | Nguyễn Thị Nhạc | 1995 | Nữ | 1847 | |||
306 | 12403008 | Trương Tấn Thành | 1999 | Nam | 1846 | 1834 | 1823 | |
307 | 12403415 | Trần Thị Mộng Thu | 1996 | Nữ | 1846 | 1810 | 1849 | |
308 | 12400165 | Hồ Thị Minh Hiền | 1986 | Nữ | 1846 | |||
309 | 12406023 | Chúc Đình Tấn | 1997 | Nam | 1845 | 1882 | 1846 | |
310 | 12407526 | Hồ Thị Tình | 1994 | Nữ | 1845 | |||
311 | 12436569 | Nguyễn Trí Dũng | 2001 | Nam | 1843 | |||
312 | 12402974 | Phan Bá Thành Công | 1999 | Nam | 1841 | 1871 | 1884 | |
313 | 12402990 | Trần Thuận Phát | 1999 | Nam | 1839 | |||
314 | 12400807 | Trần Lê Tú Uyên | 1990 | Nữ | 1839 | |||
315 | 12401668 | Lê Thanh Thảo | 1993 | Nữ | WFM | 1839 | ||
316 | 12401340 | Lê Thị Hoa | 1992 | Nữ | 1837 | |||
317 | 12407232 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 1993 | Nữ | 1836 | |||
318 | 12400661 | Nguyễn Trần Ngọc Thủy | 1995 | Nữ | WFM | 1835 | 1918 | 1945 |
319 | 12406368 | Nguyễn Trọng Hùng | 1994 | Nam | 1835 | 1879 | ||
320 | 12426970 | Bùi Quang Vũ | 1983 | Nam | 1832 | |||
321 | 12400211 | Phạm Hồng Minh | 1996 | Nữ | WFM | 1830 | 1810 | 1829 |
322 | 12407291 | Trần Thị Kim Cương | 1991 | Nữ | 1829 | |||
323 | 12406856 | Trần Thị Hồng Phấn | 2002 | Nữ | WFM | 1829 | ||
324 | 12440612 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1999 | Nam | 1827 | |||
325 | 12402273 | Đỗ Hữu Thùy Trang | 1994 | Nữ | 1827 | |||
326 | 12422355 | Nguyễn Tuấn Long | 1990 | Nam | 1826 | |||
327 | 12412228 | Lưu Đức Hải | 1950 | Nam | 1825 | 1911 | 1898 | |
328 | 12402885 | Lê Quang Trà | 1999 | Nam | CM | 1825 | ||
329 | 12406988 | Trần Phan Bảo Khánh | 2000 | Nữ | WFM | 1822 | 1722 | 1722 |
330 | 12414727 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | 2006 | Nữ | 1822 | 1540 | 1799 | |
331 | 12405590 | Nguyễn Tiến Anh | 2001 | Nam | 1821 | 1721 | 1779 | |
332 | 12429368 | Nguyễn Vũ Quang Duy | 2011 | Nam | 1821 | |||
333 | 12411353 | Trần Quốc Phú | 2005 | Nam | 1819 | |||
334 | 12402184 | Lê Thanh Liêm | 1996 | Nam | 1818 | |||
335 | 12407178 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 1995 | Nữ | 1818 | |||
336 | 12419052 | Chu Quốc Thịnh | 1976 | Nam | 1816 | |||
337 | 12418978 | Võ Thị Nhiệm | 1984 | Nữ | 1815 | |||
338 | 12406228 | Phan Nguyễn Hùng Cường | 1996 | Nam | 1815 | |||
339 | 12405930 | Thái Gia Bảo | 1999 | Nam | 1815 | |||
340 | 12404012 | Nguyễn Xuân Nhi | 2001 | Nữ | 1813 | 1657 | 1740 | |
341 | 12402257 | Trần Thị Thu Thảo | 1992 | Nữ | 1813 | |||
342 | 12435309 | Nguyễn Anh Huy | 2010 | Nam | 1812 | 1869 | 1866 | |
343 | 12423149 | Cao Thanh Danh | 1998 | Nam | 1810 | |||
344 | 12412287 | Dương Văn Sơn | 1990 | Nam | 1810 | |||
345 | 12402958 | Nguyễn Trí Thiên | 1998 | Nam | 1809 | 1709 | 1767 | |
346 | 12410462 | Trần Lâm Tự Bảo | 1992 | Nam | 1809 | |||
347 | 12406929 | Nguyễn Thị Minh Thư | 2000 | Nữ | WFM | 1808 | 1753 | 1756 |
348 | 12415871 | Phạm Anh Kiên | 2008 | Nam | 1806 | 1618 | 1703 | |
349 | 12403601 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1995 | Nữ | 1806 | |||
350 | 12400629 | Vũ Thị Diệu Ái | 1998 | Nữ | WFM | 1805 | 1806 | 1776 |
351 | 12400483 | Phạm Quang Hưng | 1998 | Nam | 1805 | 1800 | ||
352 | 12403296 | Vũ Hoàng Lan | 1998 | Nữ | WCM | 1805 | 1744 | 1763 |
353 | 12403911 | Ngụy Minh Nghĩa | 1996 | Nam | 1803 | |||
354 | 12404799 | Nguyễn Văn Tài | 2002 | Nam | 1800 | |||
355 | 12403989 | Lê Thùy An | 2002 | Nữ | 1796 | 1787 | 1740 | |
356 | 12408190 | Nguyễn Quang Trung | 2002 | Nam | 1796 | 1784 | 1831 | |
357 | 12402362 | Vương Thị Quỳnh Hương | 1995 | Nữ | WCM | 1795 | ||
358 | 12400882 | Bùi Mạnh Hùng | 1993 | Nam | 1793 | |||
359 | 12403180 | Vũ Thị Diệu Uyên | 2000 | Nữ | WFM | 1792 | 1736 | 1789 |
360 | 12425141 | Đặng Thị Ngọc Truân | 1996 | Nữ | 1792 | |||
361 | 12403938 | Huỳnh Nguyễn Anh Quân | 1993 | Nam | 1790 | |||
362 | 12410667 | Võ Thị Thủy Tiên | 1999 | Nữ | 1787 | 1741 | 1766 | |
363 | 12426997 | Trần Dương Hoàng Ngân | 2013 | Nữ | 1787 | 1736 | 1761 | |
364 | 12401757 | Hồ Thị Ánh Tiên | 1990 | Nữ | 1787 | |||
365 | 12407747 | Nguyễn Đức Sang | 2005 | Nam | 1786 | 1707 | 1666 | |
366 | 12410772 | Nguyễn Phùng Quân | Nam | 1785 | ||||
367 | 12418943 | Nguyễn Văn Quân | 1988 | Nam | 1783 | 1867 | 1892 | |
368 | 12404810 | Trần Hồng Quân | 2003 | Nam | 1783 | |||
369 | 12426768 | Ngô Minh Hằng | 2008 | Nữ | 1781 | 1738 | 1737 | |
370 | 12404659 | Đỗ Văn Long | 1978 | Nam | 1779 | |||
371 | 12402320 | Phạm Hồng Phúc | 1995 | Nữ | 1779 | |||
372 | 12429007 | Đặng Thu Thủy | 2010 | Nữ | 1778 | |||
373 | 12419982 | Nguyễn Hà Khánh Linh | 2008 | Nữ | 1777 | 1757 | 1741 | |
374 | 12403130 | Nguyễn Tố Trân | 2000 | Nữ | 1775 | 1792 | 1790 | |
375 | 12403334 | Huỳnh Ngọc Thùy Linh | 1997 | Nữ | WFM | 1775 | 1750 | 1719 |
376 | 12400564 | Nguyễn Thị Thùy | Nữ | 1773 | 1723 | 1839 | ||
377 | 12425133 | Hà Thị Mỹ Duyên | 1993 | Nữ | 1771 | 1754 | ||
378 | 12403270 | Phạm Thanh Phương Thảo | 1999 | Nữ | WFM | 1770 | 1779 | 1767 |
379 | 12426784 | Ngô Tiên Sinh | 2000 | Nam | 1770 | |||
380 | 12403970 | Lê Thị Như Quỳnh | 2001 | Nữ | WCM | 1768 | 1811 | 1692 |
381 | 12403652 | Lương Duy Lộc | 2001 | Nam | 1767 | 1697 | 1717 | |
382 | 12427020 | Phạm Hải Minh Huy | 2013 | Nam | 1766 | |||
383 | 12412120 | Tán Huỳnh Thanh Trúc | 2003 | Nữ | WFM | 1765 | 1789 | 1736 |
384 | 12402826 | Phan Bá Việt | 2000 | Nam | 1764 | 1768 | 1777 | |
385 | 12426849 | Nguyễn Anh Nguyên | 1995 | Nam | 1764 | |||
386 | 12402982 | Phan Lương | 1998 | Nam | 1759 | |||
387 | 12402796 | Nguyễn Thái Dương | 2000 | Nam | 1758 | 1713 | 1729 | |
388 | 12420697 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | 2008 | Nữ | 1755 | |||
389 | 12405027 | Lê Quang Ấn | 2005 | Nam | 1754 | 1691 | 1654 | |
390 | 12402095 | Lâm Minh Châu | 1961 | Nam | 1751 | |||
391 | 12403474 | Võ Mai Trúc | 2001 | Nữ | WFM | 1749 | 1703 | 1760 |
392 | 12402877 | Đào Thiên An | 1998 | Nam | 1749 | |||
393 | 12408034 | Hoàng Vũ Trung Nguyên | 2002 | Nam | 1747 | 1773 | 1748 | |
394 | 12402265 | Đinh Thị Phương Thảo | 1994 | Nữ | 1747 | |||
395 | 12412350 | Võ Huỳnh Thiên | 2003 | Nam | 1746 | 1814 | 1732 | |
396 | 12436577 | Võ Tấn Khá | 1996 | Nam | 1744 | |||
397 | 12406430 | Nghiêm Thảo Tâm | 2003 | Nữ | 1742 | 1642 | 1650 | |
398 | 12407240 | Trần Nguyễn Thùy Trân | 1994 | Nữ | 1742 | |||
399 | 12407062 | Ngô Thị Mỹ Duyên | 1997 | Nữ | 1739 | 1639 | 1727 | |
400 | 12404802 | Phạm Trần Gia Thư | 2004 | Nữ | WCM | 1738 | 1653 | 1701 |
401 | 12407046 | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | 1998 | Nữ | 1738 | |||
402 | 12429600 | Bùi Đăng Khôi | 2014 | Nam | 1736 | 1639 | 1713 | |
403 | 12414352 | Hoàng Quốc Khánh | 2006 | Nam | 1733 | 1739 | 1757 | |
404 | 12432881 | Lê Phan Hoàng Quân | 2015 | Nam | 1733 | 1666 | 1632 | |
405 | 12407011 | Bùi Thúy Vy | 1998 | Nữ | WCM | 1730 | 1733 | 1727 |
406 | 12420719 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | 2011 | Nữ | 1730 | |||
407 | 12403903 | Vương Phước Minh Khôi | 1998 | Nam | 1728 | |||
408 | 12402478 | Lê Lã Trà My | 1984 | Nữ | 1725 | 1814 | 1749 | |
409 | 12403016 | Cao Minh Trang | 2000 | Nữ | 1725 | 1701 | 1774 | |
410 | 12407607 | Huỳnh Quốc An | 2004 | Nam | 1725 | |||
411 | 12425192 | Đặng Đức Lâm | 2013 | Nam | 1725 | |||
412 | 12429309 | Lưu Hải Yến | 2009 | Nữ | 1723 | 1651 | 1693 | |
413 | 12409847 | Huỳnh Trần Minh Hoàng | 2003 | Nam | 1723 | 1898 | ||
414 | 12428620 | Hồ Đăng Khoa | 2004 | Nam | 1723 | |||
415 | 12412252 | Lê Bích Liên | 1989 | Nữ | 1722 | |||
416 | 12402559 | Phạm Phúc Đức | 1992 | Nam | 1721 | |||
417 | 12403156 | Phan Nguyễn Hà Như | 2000 | Nữ | 1720 | 1620 | 1646 | |
418 | 12400513 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 1988 | Nữ | 1719 | |||
419 | 12403962 | Bùi Thị Diệp Anh | 2001 | Nữ | 1718 | 1627 | 1684 | |
420 | 12409723 | Huỳnh Hoa Minh Nhật | 1979 | Nữ | 1718 | |||
421 | 12415251 | Bùi Huy Phước | 2007 | Nam | CM | 1717 | 1617 | 1783 |
422 | 12403199 | Bùi Ngọc Ánh Thi | 1998 | Nữ | 1716 | |||
423 | 12402346 | Phạm Thị Ánh Minh | 1995 | Nữ | 1715 | |||
424 | 12410039 | Nguyễn Quốc Cường | 1973 | Nam | 1713 | 1671 | ||
425 | 12426989 | Lý Xuân Đỉnh | 2013 | Nam | 1713 | |||
426 | 12420182 | Đỗ Vũ Thư | 1991 | Nam | 1710 | |||
427 | 12429473 | Dương Hoàng Nhật Minh | 2013 | Nam | 1709 | 1711 | 1685 | |
428 | 12406082 | Nguyễn Thành Lâm | 1998 | Nam | 1709 | |||
429 | 12419966 | Nguyễn Bình Vy | 2008 | Nữ | 1708 | 1667 | 1624 | |
430 | 12425176 | Trần Hùng Vương | 1996 | Nam | 1706 | |||
431 | 12429228 | Đặng Ngọc Thiện Thanh | 2012 | Nữ | 1706 | |||
432 | 12403776 | Nguyễn Hầu Phước Vinh | 1999 | Nam | 1705 | |||
433 | 12412856 | Cao Xuân An | 2002 | Nam | 1704 | 1747 | 1753 | |
434 | 12415693 | Trần Đăng Minh Đức | 2008 | Nam | 1704 | 1635 | 1604 | |
435 | 12405990 | Trương Anh Kiệt | 1999 | Nam | 1703 | 1772 | 1754 | |
436 | 12403032 | Đào Thiên Kim | 2000 | Nữ | 1703 | 1743 | 1760 | |
437 | 12407127 | Trần Nguyễn Quế Hương | 1998 | Nữ | 1702 | 1690 | 1698 | |
438 | 12439096 | Nguyễn Công Khen | 1994 | Nam | 1702 | |||
439 | 12415260 | An Đình Minh | 2007 | Nam | 1701 | 1772 | 1640 | |
440 | 12408948 | Vương Quỳnh Anh | 2005 | Nữ | WFM | 1700 | 1743 | 1858 |
441 | 12411094 | Nguyễn Lâm Tùng | 2005 | Nam | CM | 1700 | 1743 | 1620 |
442 | 12420298 | Phan Ngọc Hiếu | 1996 | Nam | 1700 | |||
443 | 12403750 | Vương Thế Hùng Vĩ | 2001 | Nam | CM | 1698 | 1775 | 1693 |
444 | 12430846 | Đặng Tuấn Nguyên | 2001 | Nam | 1698 | |||
445 | 12404730 | Đinh Phi Pha | Nam | 1697 | ||||
446 | 12405515 | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | 2002 | Nam | 1696 | 1673 | 1647 | |
447 | 12403350 | Mai Ngọc Nhi | 1996 | Nữ | 1695 | 1727 | 1708 | |
448 | 12429503 | Hoàng Trung Phong | 2013 | Nam | 1695 | 1696 | ||
449 | 12439177 | Lê Đặng Thanh Trà | 2001 | Nam | 1695 | |||
450 | 12429180 | Phan Ngọc Bảo Châu | 2013 | Nữ | 1693 | 1656 | ||
451 | 12422614 | Lê Trần Minh Nhật | 1990 | Nam | 1693 | |||
452 | 12403326 | Hồ Nguyễn Minh Phúc | 1997 | Nữ | 1693 | |||
453 | 12423130 | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 1997 | Nam | 1689 | |||
454 | 12410659 | Trần Thị Phương Anh | 2001 | Nữ | 1689 | |||
455 | 12404691 | Nguyễn Phước Thanh | 1991 | Nam | 1688 | |||
456 | 12403067 | Hoàng Minh Thư | 2000 | Nữ | 1687 | |||
457 | 12418722 | Nguyễn Ngọc Hiền | 2008 | Nữ | 1686 | 1782 | 1687 | |
458 | 12428582 | Sa Phương Bằng | 1997 | Nữ | 1685 | |||
459 | 12416347 | Lưu Quốc Việt | 2008 | Nam | 1684 | |||
460 | 12420654 | Nguyễn Phúc Thành | 2006 | Nam | 1683 | 1653 | 1624 | |
461 | 12411426 | Đặng Anh Quốc | 2004 | Nam | 1683 | 1613 | 1587 | |
462 | 12420646 | Ngô Quang Trung | 2002 | Nam | 1678 | 1714 | 1709 | |
463 | 12402630 | Đỗ Đức Việt | 2001 | Nam | 1677 | 1798 | 1767 | |
464 | 12423165 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1996 | Nữ | 1676 | |||
465 | 12412007 | Lê Hồng Minh Ngọc | 2003 | Nữ | 1674 | 1574 | 1574 | |
466 | 12412244 | Hồ Xuân Mai | 1989 | Nữ | 1673 | |||
467 | 12437611 | Lê Nguyễn Minh Trí | 2008 | Nam | 1673 | |||
468 | 12409251 | Phạm Thị Thúy Hoa | 1999 | Nữ | 1670 | |||
469 | 12426539 | Lê Đình Khang | 1999 | Nam | 1670 | |||
470 | 12413321 | Bùi Nguyên Lương | 2008 | Nam | 1670 | |||
471 | 12426776 | Ngô Thanh Tú | 1980 | Nam | 1669 | 1640 | 1649 | |
472 | 12402648 | Đoàn Nguyễn Trung Tín | 2000 | Nam | 1667 | |||
473 | 12421120 | Tô Ngọc Minh | 1986 | Nam | 1664 | |||
474 | 12404870 | Trần Lý Vũ | Nam | 1662 | ||||
475 | 12408000 | Bùi Nhật Tân | 2002 | Nam | 1662 | |||
476 | 12413437 | Lê Phi Lan | 2007 | Nam | 1661 | 1561 | 1561 | |
477 | 12436593 | Lê Minh Trí | 1994 | Nam | 1661 | |||
478 | 12425150 | Hà Thị Diệu Linh | 2000 | Nữ | 1660 | |||
479 | 12415359 | Nguyễn Lê Cẩm Hiền | 2007 | Nữ | WCM | 1659 | 1629 | 1641 |
480 | 12403393 | Phan Nguyễn Thùy Dung | 1996 | Nữ | 1658 | |||
481 | 12402664 | Hoàng Tấn Đức | 2000 | Nam | 1657 | 1656 | 1706 | |
482 | 12417297 | Bùi Đăng Lộc | 2006 | Nam | 1657 | 1633 | 1691 | |
483 | 12403300 | Châu Thị Yến Quyên | 1997 | Nữ | 1655 | |||
484 | 12426814 | Trương Khánh Duy | 2009 | Nam | 1649 | |||
485 | 12430013 | Dương Hoàng Minh Anh | 2015 | Nữ | 1648 | 1651 | ||
486 | 12408123 | Nguyễn Anh Dũng | 2002 | Nam | 1648 | 1568 | ||
487 | 12416924 | Nguyễn Khắc Tư | 2007 | Nam | 1648 | |||
488 | 12414360 | Hoàng Việt | 2006 | Nam | 1648 | |||
489 | 12404209 | Ngô Ngọc Thảo | 1993 | Nữ | 1646 | |||
490 | 12405833 | Nguyễn Hoàng Hải | 2000 | Nam | 1644 | 1748 | ||
491 | 12404225 | Lâm Tuyết Mai | 1949 | Nam | 1642 | 1644 | 1634 | |
492 | 12426520 | Trần Võ Quốc Hoàng | 2003 | Nam | 1637 | |||
493 | 12429198 | Phan Trọng Đức | 2011 | Nam | 1634 | 1650 | ||
494 | 12420387 | Lại Đức Minh | 2005 | Nam | 1633 | 1693 | 1556 | |
495 | 12405221 | Phan Nguyễn Đăng Kha | 2003 | Nam | 1633 | 1638 | ||
496 | 12436607 | Nguyễn Trung Tiên | 1994 | Nam | 1632 | |||
497 | 12419761 | Phạm Trường Phú | 2008 | Nam | 1631 | 1607 | 1579 | |
498 | 12408310 | Võ Minh Triết | 2002 | Nam | 1628 | |||
499 | 12405710 | Trương Lê Thành Đạt | 2002 | Nam | 1628 | |||
500 | 12407461 | Phạm Thị Kim Long | 1991 | Nữ | 1621 | |||
501 | 12427004 | Dương Thanh Huy | 2010 | Nam | 1620 | 1619 | ||
502 | 12424650 | Trịnh Thanh Bình | 1967 | Nam | 1617 | |||
503 | 12414794 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2005 | Nữ | 1616 | 1452 | 1537 | |
504 | 12403164 | Trần Ngọc Minh Tường | 2000 | Nữ | 1615 | 1627 | 1608 | |
505 | 12404667 | Dương Triệu Ân | 2001 | Nữ | 1612 | |||
506 | 12406791 | Nguyễn Thị Phương Thy | 2002 | Nữ | 1610 | 1641 | ||
507 | 12414735 | Nguyễn Ngô Liên Hương | 2006 | Nữ | 1608 | 1563 | 1540 | |
508 | 12415170 | Đoàn Phan Khiêm | 2007 | Nam | 1606 | 1506 | 1533 | |
509 | 12402800 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 2000 | Nam | 1606 | |||
510 | 12404500 | Thái Nguyễn Minh Trang | 1989 | Nữ | 1606 | |||
511 | 12404624 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 2005 | Nam | 1605 | 1753 | 1706 | |
512 | 12415740 | Mai Hiếu Linh | 2009 | Nữ | 1605 | 1545 | 1378 | |
513 | 12412023 | Nguyễn Hải Phương Anh | 2004 | Nữ | 1602 | 1506 | 1536 | |
514 | 12415499 | Đỗ An Hòa | 2008 | Nam | 1601 | 1704 | 1608 | |
515 | 12413267 | Vũ Mỹ Linh | 2008 | Nữ | 1601 | 1558 | 1515 | |
516 | 12416657 | Trần Nguyễn Đăng Khoa | 2008 | Nam | 1601 | 1315 | 1823 | |
517 | 12409782 | Trần Nhật Phương | 2004 | Nữ | 1600 | 1500 | 1528 | |
518 | 12420433 | Phan Thái Minh | 2008 | Nam | 1599 | |||
519 | 12424153 | Bùi Thị Kim Khánh | 2009 | Nữ | 1598 | 1462 | 1215 | |
520 | 12409820 | Nguyễn Trung Hiếu | 2003 | Nam | 1597 | 1594 | 1636 | |
521 | 12416533 | Phan Minh Triều | 2004 | Nam | 1596 | 1565 | 1547 | |
522 | 12403342 | Lê Thị Kim Ngân | 1997 | Nữ | 1596 | |||
523 | 12432105 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 2013 | Nam | 1595 | 1575 | 1563 | |
524 | 12414980 | Ông Thế Sơn | 2007 | Nam | 1595 | |||
525 | 12404187 | Phan Thị Hương Giang | 1996 | Nữ | 1595 | |||
526 | 12411868 | Thái Ngọc Tường Minh | 2007 | Nữ | 1594 | 1660 | 1671 | |
527 | 12440566 | Nguyễn Thanh Vân | 2001 | Nữ | 1594 | |||
528 | 12406899 | Ngô Thị Ngọc Ngân | 1999 | Nữ | 1593 | |||
529 | 12404896 | Nguyễn Công Hiếu | 1997 | Nam | 1592 | |||
530 | 12420891 | Đặng Nguyễn Thành Công | 2007 | Nam | 1591 | |||
531 | 12402354 | Vũ Thiện Trâm Anh | 1995 | Nữ | 1587 | |||
532 | 12412309 | Nguyễn Đức Dũng | 2006 | Nam | 1586 | 1601 | 1635 | |
533 | 12418811 | Lưu Trần Nguyên Khôi | 2004 | Nam | 1584 | 1511 | 1511 | |
534 | 12413429 | Lê Phi Long | 2004 | Nam | 1584 | 1525 | ||
535 | 12405159 | Nguyễn Thanh Duy | 2004 | Nam | 1583 | 1483 | 1483 | |
536 | 12410861 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1997 | Nam | 1583 | |||
537 | 12406511 | Phan Thị Mỹ Hương | 2003 | Nữ | 1581 | 1549 | 1606 | |
538 | 12412503 | Trần Đình Đăng Khoa | 2005 | Nam | 1580 | |||
539 | 12420131 | Cấn Chí Thanh | 2008 | Nam | 1579 | 1672 | 1618 | |
540 | 12412392 | Nguyễn Xuân Hiển | 2006 | Nam | 1579 | 1495 | 1522 | |
541 | 12405140 | Nguyễn Quốc Pháp | 2004 | Nam | 1577 | 1583 | ||
542 | 12408565 | Vũ Duy Phương | 1998 | Nam | 1577 | |||
543 | 12425354 | Nguyễn Quang Nghĩa | 1981 | Nam | 1577 | |||
544 | 12404195 | Trần Nguyễn Bảo Trân | 1996 | Nữ | 1577 | |||
545 | 12409863 | Lê Ngô Thục Hân | 2003 | Nữ | 1576 | 1574 | 1540 | |
546 | 12407631 | Lê Đăng Khoa | 2004 | Nam | 1576 | |||
547 | 12410756 | Lê Minh Đức | 2006 | Nam | 1576 | |||
548 | 12404829 | Trần Vương Mai Khanh | 2003 | Nữ | WCM | 1575 | 1722 | 1668 |
549 | 12421081 | Mao Tuấn Dũng | 2009 | Nam | 1575 | |||
550 | 12404608 | Lê Mai Duy | 1967 | Nam | 1575 | |||
551 | 12419214 | Đoàn Thế Đức | 2009 | Nam | 1574 | 1593 | 1728 | |
552 | 12420832 | Trần Tú Nam Kha | 1990 | Nam | 1573 | 1484 | 1493 | |
553 | 12429520 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | 2012 | Nam | 1571 | 1472 | 1426 | |
554 | 12405582 | Nguyễn Quốc Kỳ | 2002 | Nam | 1571 | 1572 | ||
555 | 12415782 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | 2008 | Nữ | 1568 | 1596 | 1709 | |
556 | 12421162 | Nguyễn Minh Yến Nhi | 2006 | Nữ | 1568 | 1578 | 1582 | |
557 | 12403741 | Vương Phước Anh Khoa | 2002 | Nam | 1568 | |||
558 | 12404861 | Phạm Đăng Khánh | 2000 | Nam | 1567 | |||
559 | 12431664 | Trần Ngọc Minh Khuê | 2014 | Nữ | 1566 | 1601 | 1537 | |
560 | 12411876 | Thành Uyển Dung | 2005 | Nữ | WCM | 1563 | 1513 | 1463 |
561 | 12404110 | Châu Trần Bội Linh | 1997 | Nữ | 1560 | |||
562 | 12404918 | Thái Toàn Lâm | 2003 | Nam | 1559 | |||
563 | 12407453 | Lê Thúy Vi | 1995 | Nữ | 1559 | |||
564 | 12413577 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | 2006 | Nam | 1557 | 1495 | 1492 | |
565 | 12417165 | Nguyễn Thành Vĩnh | 1989 | Nam | 1556 | |||
566 | 12406848 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 2001 | Nữ | WFM | 1555 | 1693 | 1727 |
567 | 12420190 | Lã Mạnh Tuấn | 1991 | Nam | 1553 | 1513 | 1508 | |
568 | 12415944 | Nguyễn Đức Duy | 2007 | Nam | 1550 | 1629 | 1637 | |
569 | 12413801 | Nguyễn Thế Phú | 2000 | Nam | 1550 | |||
570 | 12424641 | Nguyễn Minh Chí | 2012 | Nữ | 1548 | 1481 | 1572 | |
571 | 12409766 | Phạm Quang Dũng | 2005 | Nam | 1544 | 1571 | 1607 | |
572 | 12408794 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 2005 | Nữ | WCM | 1544 | 1564 | |
573 | 12404853 | Lê Bảo Huy | 1999 | Nam | 1544 | |||
574 | 12418820 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | 2007 | Nam | 1543 | 1443 | 1482 | |
575 | 12406830 | Trần Minh Ý | 2002 | Nữ | WCM | 1542 | 1734 | |
576 | 12409260 | Phan Thảo Nguyên | 1998 | Nữ | 1541 | |||
577 | 12420514 | Đặng Lê Xuân Hiền | 2010 | Nữ | 1540 | 1451 | 1408 | |
578 | 12415235 | Đặng Ngọc Minh | 2007 | Nam | 1538 | 1572 | 1642 | |
579 | 12415030 | Nguyễn Minh Trọng | 2007 | Nam | 1538 | 1557 | 1570 | |
580 | 12421049 | Đoàn Thu Huyền | 1991 | Nữ | 1535 | |||
581 | 12419001 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 2009 | Nam | 1534 | 1496 | 1362 | |
582 | 12418692 | Bùi Hữu Đức | 2009 | Nam | 1534 | 1444 | ||
583 | 12406120 | Phạm Trung Quốc | 1997 | Nam | 1534 | |||
584 | 12417254 | Vũ Bá Khôi | 2008 | Nam | 1533 | 1552 | 1672 | |
585 | 12415561 | Nguyễn Đức Gia Bách | 2008 | Nam | 1527 | 1563 | 1568 | |
586 | 12409944 | Phan Thị Trác Vân | 1962 | Nữ | 1523 | 1642 | 1617 | |
587 | 12418994 | Trương Phi Cường | 1993 | Nam | 1522 | |||
588 | 12436704 | Huỳnh Thị Mỹ Chi | 1988 | Nữ | 1522 | |||
589 | 12411981 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | 2003 | Nữ | 1520 | 1476 | 1770 | |
590 | 12421090 | Nguyễn Thu Trang | 1988 | Nữ | 1520 | |||
591 | 12426636 | Nguyễn Đoàn Giang | 2004 | Nam | 1519 | 1482 | 1540 | |
592 | 12424951 | Nguyễn Trần Duy Anh | 2008 | Nam | 1519 | 1395 | 1469 | |
593 | 12424846 | Lê Anh Tú | 2012 | Nam | 1518 | 1402 | 1407 | |
594 | 12416355 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 2009 | Nam | 1517 | 1587 | 1599 | |
595 | 12422754 | Nguyễn Trung Dũng | 2000 | Nam | 1517 | |||
596 | 12408166 | Nguyễn Minh Nhật | 2003 | Nam | 1517 | |||
597 | 12415642 | Nguyễn Thái Sơn | 2009 | Nam | 1514 | 1438 | 1484 | |
598 | 12403172 | Vũ Khánh Linh | 2001 | Nữ | 1514 | 1414 | 1497 | |
599 | 12409022 | Nguyễn Hoàng Vô Song | 2002 | Nữ | 1514 | |||
600 | 12420166 | Đinh Tuấn Sơn | 1981 | Nam | 1513 | |||
601 | 12414344 | Hoàng Lê Minh Nhật | 2005 | Nam | 1508 | 1491 | 1525 | |
602 | 12411841 | Phùng Phương Nguyên | 2005 | Nữ | 1508 | 1466 | 1541 | |
603 | 12404780 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | 2005 | Nữ | 1505 | 1522 | ||
604 | 12417548 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 2011 | Nam | 1504 | 1470 | 1345 | |
605 | 12417289 | Hòa Quang Bách | 2008 | Nam | 1504 | 1383 | 1408 | |
606 | 12403148 | Phạm Hoàng Nhật Anh | 2000 | Nữ | 1503 | 1519 | 1531 | |
607 | 12415847 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | 2008 | Nữ | WCM | 1501 | 1509 | 1448 |
608 | 12425001 | Phạm Huy Đức | 2011 | Nam | 1498 | 1355 | 1451 | |
609 | 12422819 | Hà Thiên Hải | 1999 | Nam | 1492 | |||
610 | 12416207 | Trần Ngọc Minh Duy | 2009 | Nam | 1487 | 1543 | 1558 | |
611 | 12424196 | Phạm Quỳnh Anh | 2009 | Nữ | 1487 | 1297 | 1350 | |
612 | 12412805 | Tống Hải Anh | 2007 | Nam | CM | 1486 | 1460 | 1467 |
613 | 12408743 | Nguyễn Hà Minh Anh | 2004 | Nữ | 1485 | 1503 | 1461 | |
614 | 12416363 | Nguyễn Phan Nguyên | 2004 | Nam | 1485 | 1385 | ||
615 | 12410330 | Đặng Bảo Long | 1998 | Nam | 1485 | |||
616 | 12416304 | Phạm Đăng Minh | 2009 | Nam | 1482 | 1504 | 1469 | |
617 | 12411213 | Nguyễn Vĩnh Khánh | 2005 | Nam | 1481 | |||
618 | 12430854 | Hoàng Minh Hiếu | 2014 | Nam | 1479 | 1473 | 1590 | |
619 | 12410764 | Nguyễn Anh Luân | Nam | 1479 | ||||
620 | 12418706 | Bùi Thị Ngọc Chi | 2009 | Nữ | 1477 | 1567 | 1459 | |
621 | 12413330 | Nguyễn Hoàng Minh | 2006 | Nam | 1477 | |||
622 | 12424919 | Nguyễn Hoàng Khánh | 2011 | Nam | 1476 | 1470 | 1405 | |
623 | 12404748 | Hoàng Trọng Minh Quang | 2003 | Nam | 1476 | 1468 | 1528 | |
624 | 12418889 | Nguyễn Anh Khoa | 2009 | Nam | 1475 | 1375 | 1375 | |
625 | 12417157 | Phan Nhật Ý | 1991 | Nam | 1475 | |||
626 | 12426733 | Tăng Lâm Giang | 1998 | Nữ | 1474 | 1437 | 1374 | |
627 | 12411566 | Ngô Hồng Anh | 2003 | Nam | 1474 | |||
628 | 12411779 | Nguyễn Ngân Hà | 2005 | Nữ | 1473 | 1514 | 1549 | |
629 | 12411710 | Bùi Ngọc Phương Nghi | 2006 | Nữ | 1473 | 1425 | 1580 | |
630 | 12418552 | Trần Thị Hồng Ngọc | 2008 | Nữ | 1469 | 1507 | 1654 | |
631 | 12406457 | Nguyễn Hà Phương | 2003 | Nữ | 1469 | 1490 | 1453 | |
632 | 12412821 | Lưu Hà Bích Ngọc | 2006 | Nữ | WCM | 1469 | 1419 | 1508 |
633 | 12415340 | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | 2007 | Nữ | WCM | 1469 | 1372 | 1414 |
634 | 12404721 | Trần Tiến Phát | 2001 | Nam | 1469 | |||
635 | 12424390 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 2007 | Nữ | 1468 | 1642 | 2085 | |
636 | 12413836 | Bùi Kha Nhi | 2002 | Nữ | 1462 | |||
637 | 12438146 | Trịnh Hữu Đạt | 1999 | Nam | 1462 | |||
638 | 12417181 | Trương Trần Loan Ngọc | 1994 | Nữ | 1462 | |||
639 | 12424110 | Trần Phương Vi | 2008 | Nữ | 1461 | 1339 | 1444 | |
640 | 12419230 | Tống Thái Hoàng Ân | 2012 | Nữ | 1457 | 1372 | 1459 | |
641 | 12404039 | Trần Nguyễn Huyền Trân | 2001 | Nữ | 1455 | |||
642 | 12420999 | Nguyễn Hải Nam | 1983 | Nam | 1455 | |||
643 | 12404837 | Vương Bảo Khang | 2003 | Nam | 1454 | |||
644 | 12418005 | Phan Trần Bảo Khang | 2010 | Nam | 1453 | 1602 | 1574 | |
645 | 12424943 | Nguyễn Quang Sơn | 1993 | Nam | 1453 | |||
646 | 12418064 | Nguyễn Khắc Thanh | 2009 | Nam | 1452 | |||
647 | 12420158 | Đào Minh Khánh | 2007 | Nữ | 1447 | 1455 | 1441 | |
648 | 12418900 | Hoàng Lê Minh Bảo | 2009 | Nam | CM | 1445 | 1349 | 1378 |
649 | 12413100 | Lưu Hướng Cường Thịnh | 2004 | Nam | 1445 | |||
650 | 12402818 | Phạm Quang Minh | 2001 | Nam | 1445 | |||
651 | 12430765 | Võ Hoàng Quân | 2007 | Nam | 1439 | 1384 | 1458 | |
652 | 12420778 | Nguyễn Hoài An | 2008 | Nam | 1438 | |||
653 | 12424781 | Đỗ Tiến Minh | 2007 | Nam | 1437 | |||
654 | 12432067 | Nguyễn Tùng Quân | 2012 | Nam | 1434 | 1538 | 1614 | |
655 | 12424790 | Đoàn Quốc Thanh | 1960 | Nam | 1434 | |||
656 | 12403113 | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | 2001 | Nữ | 1433 | |||
657 | 12411400 | Võ Thiên Ân | 2006 | Nam | 1429 | 1446 | 1431 | |
658 | 12415219 | Đỗ Hoàng Chung Thông | 2007 | Nam | 1428 | |||
659 | 12424897 | Nguyễn Duy Thanh | 2008 | Nam | 1426 | |||
660 | 12417394 | Đỗ Quang Tùng | 2006 | Nam | 1425 | |||
661 | 12412040 | Nguyễn Lê Minh Uyên | 2004 | Nữ | 1424 | 1504 | 1486 | |
662 | 12424609 | Nguyễn Quang Minh | 2011 | Nam | 1423 | 1621 | 1523 | |
663 | 12419044 | Nguyễn Thế Hoàn | 1974 | Nam | 1420 | 1410 | ||
664 | 12418960 | Phạm Thị Linh Nhâm | 1990 | Nữ | 1419 | |||
665 | 12413445 | Trần Bảo Đăng Khoa | 2007 | Nam | 1416 | 1423 | 1405 | |
666 | 12420425 | Nguyễn Xuân Sang | 1995 | Nam | 1416 | |||
667 | 12421022 | Trần Thị Bích Thủy | 1980 | Nữ | 1415 | 1421 | ||
668 | 12428736 | Phạm Đức Phong | 2008 | Nam | 1415 | 1396 | ||
669 | 12419028 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | 2007 | Nữ | 1415 | 1295 | 1304 | |
670 | 12407488 | Bùi Nhật Quang | 2004 | Nam | 1414 | 1436 | 1439 | |
671 | 12415375 | Nguyễn Linh Đan | 2007 | Nữ | WCM | 1413 | 1589 | 1621 |
672 | 12419010 | Phạm Viết Thiên Phước | 2010 | Nam | 1413 | 1425 | 1378 | |
673 | 12415855 | Tống Thái Kỳ Ân | 2008 | Nữ | 1413 | 1292 | 1423 | |
674 | 12415316 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | 2007 | Nữ | 1412 | |||
675 | 12420360 | Vũ Vinh Hoàng | 2008 | Nam | 1411 | 1471 | 1529 | |
676 | 12420220 | Lê Văn Việt | 1993 | Nam | 1411 | |||
677 | 12431052 | Nguyễn Lương Phúc | 2012 | Nam | 1410 | 1399 | 1424 | |
678 | 12431656 | Nguyễn Nhật Khương | 2015 | Nam | 1409 | 1439 | 1247 | |
679 | 12410748 | Đặng Huệ Nghi | 1989 | Nam | 1409 | |||
680 | 12431443 | Võ Minh Nhật | 2012 | Nam | 1408 | 1252 | ||
681 | 12404713 | Nguyễn Thị Minh Anh | 1985 | Nữ | 1408 | |||
682 | 12427616 | Nguyễn Trường An Khang | 2014 | Nam | 1407 | 1439 | 1446 | |
683 | 12428825 | Lê Ngọc Gia Bảo | 2010 | Nam | 1407 | 1317 | ||
684 | 12430480 | Nguyên Minh | 2014 | Nam | 1402 | 1445 | 1324 | |
685 | 12420310 | Phan Văn Hân | 1952 | Nam | 1400 | |||
686 | 12404934 | Bùi Minh Thành | 2003 | Nam | 1398 | |||
687 | 12416169 | Lâm Đức Hải Nam | 2009 | Nam | 1396 | 1337 | 1398 | |
688 | 12417327 | Nguyễn Thùy Linh | 2009 | Nữ | 1393 | 1342 | 1437 | |
689 | 12417874 | Huỳnh Phúc Minh Phương | 2010 | Nữ | 1391 | 1212 | 1467 | |
690 | 12413291 | Lê Thị Diệu Mi | 2003 | Nữ | 1388 | 1585 | 1652 | |
691 | 12424927 | Nguyễn Hữu Lương | 1980 | Nam | 1388 | |||
692 | 12421065 | Lê Hoà Bình | 1958 | Nam | 1387 | |||
693 | 12430099 | Nguyễn Hải Khánh | 2011 | Nam | 1386 | 1306 | ||
694 | 12415723 | Hồ Ngọc Vy | 2009 | Nữ | 1385 | 1430 | 1588 | |
695 | 12410829 | Lê Quốc Thái | 2005 | Nam | 1385 | |||
696 | 12410837 | Ngô Hồng Phong | 1988 | Nam | 1385 | |||
697 | 12412147 | Trần Thị Kim Liên | 2004 | Nữ | 1383 | 1336 | 1381 | |
698 | 12432610 | Nguyễn Duy Đạt | 2013 | Nam | 1383 | 1319 | 1309 | |
699 | 12434434 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | 2012 | Nữ | 1383 | 1234 | ||
700 | 12411736 | Đoàn Thụy Mỹ Dung | 2006 | Nữ | 1382 | 1535 | 1461 | |
701 | 12417211 | Nguyễn Đăng Bảo | 2005 | Nam | 1380 | |||
702 | 12417270 | Trần Minh Đạt | 2006 | Nam | 1379 | 1474 | 1433 | |
703 | 12412848 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 2004 | Nữ | 1378 | |||
704 | 12426938 | Trần Hoàng Minh Tuấn | 2010 | Nam | 1375 | |||
705 | 12420255 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1994 | Nam | 1374 | |||
706 | 12425370 | Nguyễn Trung Đức | 2009 | Nam | 1373 | |||
707 | 12426580 | Đỗ Khôi Nguyên | 2010 | Nam | 1372 | 1294 | ||
708 | 12420743 | Huỳnh Bảo Long | 2012 | Nam | 1366 | 1562 | 1564 | |
709 | 12410993 | Lê Minh Tuấn Anh | 2007 | Nam | 1366 | 1374 | ||
710 | 12412813 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2006 | Nữ | 1366 | 1354 | 1364 | |
711 | 12421014 | Nguyễn Thị Hồng Châu | 1982 | Nữ | 1366 | |||
712 | 12431265 | Bùi Quang Huy | 2014 | Nam | 1362 | 1532 | 1493 | |
713 | 12427764 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 2011 | Nữ | 1362 | 1267 | 1485 | |
714 | 12424056 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | 2012 | Nam | 1361 | 1352 | 1523 | |
715 | 12411175 | Nguyễn Trọng Nhân | 2005 | Nam | 1361 | |||
716 | 12426466 | Trịnh Thanh Long | 2000 | Nam | 1360 | |||
717 | 12414387 | Huỳnh Thiện Phú | 2006 | Nam | 1358 | |||
718 | 12416967 | Dương Ngọc Minh Châu | 2006 | Nữ | 1355 | 1268 | 1319 | |
719 | 12414573 | Trần Hoàng Thanh Phong | 2005 | Nam | 1354 | |||
720 | 12431249 | Trần Hải Triều | 2012 | Nam | 1353 | 1316 | 1280 | |
721 | 12424820 | Hoàng Anh Kiệt | 2013 | Nam | 1351 | 1263 | 1430 | |
722 | 12420115 | Đỗ Quốc Anh | 2008 | Nam | 1351 | |||
723 | 12413739 | Lê Vũ Hoài An | 2008 | Nam | 1350 | |||
724 | 12426792 | Nguyễn Lê Nguyên | 2012 | Nam | 1349 | 1484 | 1003 | |
725 | 12423599 | Trần Lê Vy | 2012 | Nữ | 1348 | 1374 | 1461 | |
726 | 12424749 | Đỗ Hoàng Hải | 2011 | Nam | 1348 | |||
727 | 12433810 | Trần Phạm Quang Minh | 2014 | Nam | 1347 | 1378 | 1347 | |
728 | 12426717 | Nguyễn Tuấn Minh | 2012 | Nam | 1346 | 1269 | 1360 | |
729 | 12424684 | Trần Văn Hoàng Lâm | 2007 | Nam | 1345 | 1334 | 1345 | |
730 | 12428949 | Chu Phan Đăng Khoa | 2011 | Nam | 1345 | |||
731 | 12419320 | Hà Đức Trí Vũ | 2009 | Nam | 1344 | 1379 | 1244 | |
732 | 12439975 | Nguyễn Xuân Phương | 2015 | Nam | 1339 | 1330 | 1360 | |
733 | 12417513 | Nguyễn Khánh Lâm | 2010 | Nam | 1339 | 1273 | 1269 | |
734 | 12420271 | Nguyễn Tuấn Thành | 2009 | Nam | 1337 | 1306 | 1304 | |
735 | 12424560 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2008 | Nam | 1337 | |||
736 | 12423491 | Đàm Quốc Bảo | 2010 | Nam | 1335 | |||
737 | 12421006 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1995 | Nữ | 1335 | |||
738 | 12423270 | Hà Nguyễn Nam Khánh | 2010 | Nam | 1333 | 1331 | ||
739 | 12418579 | Bùi Trần Minh Khang | 2009 | Nam | 1331 | 1397 | 1406 | |
740 | 12424960 | Nguyễn Trung Kiên | 2010 | Nam | 1331 | |||
741 | 12426903 | Mai Đức Kiên | 2012 | Nam | 1330 | 1166 | 1274 | |
742 | 12420263 | Nguyễn Thiếu Anh | 2006 | Nam | 1330 | |||
743 | 12436887 | Phan Thanh Long | 1996 | Nam | 1330 | |||
744 | 12417130 | Nguyễn Minh Trang | 1986 | Nữ | 1329 | |||
745 | 12425400 | Thân Văn Kháng | 2009 | Nam | 1328 | 1287 | 1325 | |
746 | 12408654 | Đặng Minh Ngọc | 2004 | Nữ | 1327 | |||
747 | 12420204 | Lâm Viết Báo | 1993 | Nam | 1326 | |||
748 | 12417424 | Đỗ Quang Minh | 2009 | Nam | 1324 | 1298 | 1361 | |
749 | 12428868 | Ngân Ba Hoàng Nguyên | 2001 | Nam | 1323 | 1357 | ||
750 | 12409871 | Lê Khắc Minh Thư | 2003 | Nữ | 1323 | |||
751 | 12427039 | Nguyễn Anh Dũng | 2003 | Nam | 1322 | 1369 | 1408 | |
752 | 12411078 | Nguyễn Hoàng Đạt | 2005 | Nam | 1322 | |||
753 | 12421030 | Phạm Thị Hương | 1983 | Nữ | 1320 | |||
754 | 12429279 | Hoàng Thiện Nhân | 2012 | Nam | 1318 | 1144 | 1451 | |
755 | 12416134 | Lê Minh Thư | 2008 | Nữ | 1313 | 1232 | 1254 | |
756 | 12424811 | Hà Minh Tùng | 2011 | Nam | 1311 | 1303 | 1304 | |
757 | 12413194 | Bùi Tuyết Hoa | 2008 | Nữ | 1307 | 1293 | 1354 | |
758 | 12431834 | Nguyễn Duy Khang | 2012 | Nam | 1306 | 1232 | ||
759 | 12425052 | Trần Đình Bảo | 2012 | Nam | 1303 | 1220 | ||
760 | 12420174 | Đỗ Văn Trường | 1975 | Nam | 1302 | |||
761 | 12425419 | Hoàng Nguyên Huy | 2006 | Nam | 1300 | |||
762 | 12426253 | Tống Nguyễn Gia Hưng | 2013 | Nam | 1297 | 1260 | 1429 | |
763 | 12416789 | Lê Hoàng Anh | 2009 | Nam | 1296 | 1196 | 1378 | |
764 | 12426644 | Nguyễn Đức Thịnh | 2013 | Nam | 1296 | 1118 | 1275 | |
765 | 12419222 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | 2007 | Nữ | 1295 | 1258 | 1351 | |
766 | 12419427 | Lê Phạm Minh Đức | 2010 | Nam | 1294 | 1225 | 1281 | |
767 | 12415758 | Ngô Bảo Quyên | 2009 | Nữ | 1294 | 1194 | 1288 | |
768 | 12417122 | Nguyễn Mạnh Hùng | 1983 | Nam | 1294 | |||
769 | 12426563 | Đào Minh Anh | 2009 | Nữ | 1292 | 1292 | ||
770 | 12404900 | Bùi Vũ Hạnh Duyên | 2005 | Nữ | 1292 | 1309 | ||
771 | 12426237 | Lý Minh Huy | 2013 | Nam | 1291 | 1218 | ||
772 | 12411256 | Phạm Quang Hưng | 2006 | Nam | 1290 | 1290 | 1294 | |
773 | 12428809 | Kiều Hoàng Quân | 2012 | Nam | 1290 | 1191 | 1254 | |
774 | 12418986 | Huỳnh Kim Sơn | 2006 | Nam | 1289 | 1287 | 1309 | |
775 | 12425087 | Trần Ngọc Loan | 1996 | Nữ | 1289 | |||
776 | 12408727 | Lê Đàm Duyên | 2004 | Nữ | WFM | 1289 | ||
777 | 12418536 | Nguyễn Thị Mai Lan | 2006 | Nữ | 1288 | 1342 | 1289 | |
778 | 12410284 | Nguyễn Đình Thiên Phúc | 2000 | Nam | 1288 | |||
779 | 12417645 | Trần Lê Việt Anh | 2009 | Nam | 1287 | 1215 | 1266 | |
780 | 12426610 | Mai Hoàng Tùng | 2009 | Nam | 1287 | |||
781 | 12417483 | Phạm Vũ Quý | 2006 | Nam | 1285 | 1279 | ||
782 | 12430226 | Bùi Minh Duy | 2006 | Nam | 1285 | 1326 | ||
783 | 12419583 | Nguyễn Hoàng Bách | 2011 | Nam | 1283 | 1307 | 1380 | |
784 | 12427500 | Hà Bình An | 2011 | Nam | 1282 | 1342 | ||
785 | 12425338 | Nguyễn Mạnh Quyết | 2002 | Nam | 1281 | |||
786 | 12424870 | Ngô Đức Anh | 2012 | Nam | 1276 | 1266 | 1265 | |
787 | 12405124 | Nguyễn Minh Thông | 2003 | Nam | 1272 | |||
788 | 12416150 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Nam | 1271 | 1440 | 1307 | |
789 | 12420492 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | 2009 | Nữ | 1271 | 1274 | 1296 | |
790 | 12418773 | Châu Điền Nhã Uyên | 2007 | Nữ | 1271 | 1254 | ||
791 | 12428930 | Nguyễn Nhật Minh | 2012 | Nam | 1271 | |||
792 | 12424986 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | 2010 | Nam | 1270 | 1312 | 1258 | |
793 | 12417319 | Ngô Ngọc Châu | 2008 | Nữ | 1268 | 1364 | 1272 | |
794 | 12426555 | Bùi Quang Minh | 2012 | Nam | 1268 | 1267 | 1233 | |
795 | 12410810 | Đào Hoàng Thái | 1989 | Nam | 1267 | |||
796 | 12410845 | Nguyễn Mạnh Anh Tuấn | 2006 | Nam | 1267 | |||
797 | 12427780 | Chu Phan Trúc Linh | 2009 | Nữ | 1265 | |||
798 | 12435600 | Nguyễn Duy Anh | 2014 | Nam | 1259 | 1284 | 1215 | |
799 | 12432377 | Nguyễn Quang Anh | 2014 | Nam | 1258 | 1240 | 1195 | |
800 | 12424706 | Nguyễn Minh Chí Thiện | 2006 | Nam | 1251 | 1283 | 1289 | |
801 | 12425109 | Triệu Gia Huy | 2012 | Nam | 1250 | 1295 | 1303 | |
802 | 12425117 | Vương Sơn Hải | 2012 | Nam | 1249 | 1305 | 1272 | |
803 | 12424862 | Lê Tuấn Phong | 2010 | Nam | 1249 | |||
804 | 12415022 | Nguyễn Hoàng Việt | 2007 | Nam | 1247 | |||
805 | 12415766 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | 2009 | Nữ | 1246 | 1245 | 1330 | |
806 | 12425036 | Phạm Xuân Hiếu | 1982 | Nam | 1243 | |||
807 | 12416843 | Vũ Xuân Hoàng | 2009 | Nam | 1242 | 1220 | 1482 | |
808 | 12418072 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 2008 | Nữ | 1242 | |||
809 | 12416614 | Phan Nguyễn Thái Bảo | 2010 | Nam | 1241 | 1291 | 1194 | |
810 | 12426687 | Nguyễn Hoàng Minh | 2013 | Nam | 1241 | 1154 | 1176 | |
811 | 12432300 | Thái Nguyễn Duy Minh | 2014 | Nam | 1239 | 1279 | 1245 | |
812 | 12418951 | Đào Thị Lệ Xuân | 1985 | Nữ | 1239 | |||
813 | 12420379 | Nguyễn Tiến Thành | 1993 | Nam | 1236 | 1142 | 1227 | |
814 | 12427560 | Khoa Hoàng Anh | 2014 | Nam | 1231 | 1208 | 1202 | |
815 | 12436992 | Vũ Hoàng Bách | 2012 | Nam | 1230 | |||
816 | 12426890 | Lê Đức Tài | 2011 | Nam | 1229 | |||
817 | 12421111 | Quán Mỹ Linh | 2010 | Nữ | 1228 | 1182 | 1276 | |
818 | 12436950 | Trịnh Hoàng Lâm | 2012 | Nam | 1224 | 1283 | ||
819 | 12429252 | Dương Ngọc Nga | 2014 | Nữ | 1224 | 1252 | ||
820 | 12424617 | Lê Thái Hoàng Anh | 2011 | Nữ | 1221 | 1255 |